Có 2 kết quả:

趨势 xu thế趨勢 xu thế

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Về hùa với kẻ có địa vị.

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Khuynh hướng của thời thế, xu hướng.
2. Xu phụ quyền thế, hùa theo quyền thế.

Bình luận 0